Hướng dẫn về phương tiện hỗ trợ và thay thế giao tiếp (AAC)-Phần 1

1. AT (Assistive technology) là gì?

Công cụ hỗ trợ (AT) đề cập đến bất kỳ thiết bị, hệ thống, hoặc đồ vật nào giúp người khuyết tật tham gia vào các hoạt động hàng ngày. Hai mục đích chính của AT là giúp nâng cao thế mạnh hiện có của cá nhân và đưa ra phương án thay thế. Ví dụ, một người có thể không nói theo cách truyền thống nhưng có thể giao tiếp thông qua các thiết bị AT.

Một số kỹ năng khác có thể được cải thiện, duy trì, hoặc nâng cao bằng cách sử dụng AT như kỹ năng xã hội, khả năng tổ chức, năng lực học tập, khả năng tự lập trong hoạt động hàng ngày, khả năng chú ý, hướng nghiệp, năng lực diễn đạt, kỹ năng vận động,... vân vân. Các phương tiện hỗ trợ này giúp trẻ có thể phát triển lành mạnh và có cuộc sống chất lượng hơn. Trên cơ sở đó, trẻ em có thể hình thành ý thức cá nhân và độc lập như mọi người, đồng thời phát triển năng lực để đối phó với các vấn đề hàng ngày có thể cần sự trợ giúp.

2. Các loại công cụ hỗ trợ:

Mặc dù thuật ngữ công cụ hỗ trợ (nguyên gốc: công nghệ hỗ trợ) dường như mang hàm ý công nghệ cao, nhưng thực tế nó không chỉ là về các thiết bị cầm tay thông minh.

Bảng xóa khô, album ảnh, sticker, bảng kẹp hồ sơ, bìa, lịch, danh sách kiểm tra, tranh ảnh, biểu tượng, quả bóng cảm ứng và nhiều thứ khác có thể được sử dụng như AT. Những món đồ này không dựa vào điện để hoạt động, hoặc yêu cầu đào tạo trước khi sử dụng. Ví dụ, khi bạn viết lịch trình hàng ngày lên bảng hoặc đánh dấu những ngày quan trọng trên lịch, và để trẻ theo dõi lịch trình của con hoặc các sự kiện sắp tới cũng là một AT.

Ngoài ra, còn có các thiết bị khác nhau được vận hành bằng điện tử, và cũng cần một ít đào tạo để sử dụng đúng cách. Ví dụ như: máy ghi băng, máy chiếu, bộ hẹn giờ, máy tính, sách nói, kính lúp màn hình, máy quay video, máy tính, thiết bị xuất giọng nói, ứng dụng, thiết bị di động, máy tính bảng , máy ghi âm, xe lăn có động cơ, rô bốt và nhiều công cụ khác là một số ví dụ về công cụ AT. Nhiều kỹ năng khác nhau có thể được dạy bằng cách sử dụng các thiết bị này, vì chúng cho phép khả năng tùy chỉnh. Ví dụ: các ứng dụng hỗ trợ người tự kỷ giao tiếp. Mình rất tiếc chưa có ứng dụng tiếng Việt nào giúp trẻ Việt Nam mình sử dụng tiếng Việt kèm hình ảnh để giao tiếp. Bản thân mình đang cố gắng để có các chương trình chất lượng cho bé nhà mình học. Bạn hãy theo dõi trang để khi nào có các chương trình hoặc ứng dụng mới, mình sẽ cập nhật thông tin lên đây nhé.

3. Công cụ hỗ trợ và ASD

Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là một rối loạn phát triển có thể được khái niệm là sự suy giảm dai dẳng trong các tương tác xã hội, thiếu hụt trong giao tiếp bằng lời, và không lời, và các kiểu hành vi hạn chế hoặc lặp đi lặp lại (APA, 2013). Ngoài ra, trẻ  bị ASD thường có sự phát triển ngôn ngữ khác nhau, hoặc không đồng đều. Ví dụ: có bạn có thể học cách đọc sớm hơn, nhưng không thực sự hiểu được ý nghĩa của tài liệu. Ngoài ra, trẻ có thể không đáp lại trong khi nói, hoặc có thể không đáp lại khi được gọi tên...

Hơn nữa, việc sử dụng vốn từ vựng ở trẻ khá hạn chế, không có khả năng đưa ra yêu cầu, thiếu giao tiếp bằng mắt và cử chỉ cũng là một số khiếm khuyết có thể được tìm thấy ở trẻ tự kỷ. Các bạn nhỏ có thể gặp khó khăn hơn khi tìm hiểu về các hoạt động tự chăm sóc bản thân, và phải dựa vào những người khác về những hoạt động đó. Cha mẹ thường đầu tư thời gian và công sức để luôn theo dõi và đưa ra sự trợ giúp cần thiết, nhưng đôi khi điều này có thể quá sức.

Các phương pháp khác nhau của công cụ hỗ trợ đã được chứng minh là thành công trong việc hỗ trợ các cá nhân mắc ASD phát triển các kỹ năng thiết yếu như giao tiếp hoặc xã hội hóa. Dưới đây là một số lợi ích của AT đối với những người bị ASD:

4. Lợi ích của công cụ hỗ trợ đối với trẻ tự kỷ:

  • Giao tiếp:

Có một nhóm của AT được gọi là AAC (Giao tiếp bổ sung và thay thế), trong đó trọng tâm chính là tăng cường giao tiếp. AT củng cố các kỹ năng giao tiếp hiện có, đồng thời, bổ sung các phương tiện mới cả bằng lời nói và không lời. Ví dụ, hầu hết các trẻ mắc ASD là những người học trực quan. Có nhiều công cụ có hình ảnh, video, hoặc các hình ảnh trực quan khác, đại diện cho các từ hoặc cụm từ. Trẻ có thể học những biểu tượng này và truyền đạt thông điệp của mình thông qua chúng.

Cụ thể, trong thiết bị tạo giọng nói (SGD), hình ảnh và biểu tượng đại diện cho lời nói và hành động. SGD chuyển các hình ảnh hoặc biểu tượng đã chọn của cá nhân thành giọng nói, được tạo điện tử mà người khác có thể hiểu được. Bằng cách này, thiết bị này cho phép ngay cả những người không nói được cũng có thể giao tiếp. Thông tin chi tiết hơn về SGD và AAC sẽ được đưa ra trong phần sắp tới.

  • Các vấn đề về giác quan

Một số trẻ bị ASD cũng trải qua những thách thức về giác quan bắt nguồn từ ánh sáng chói, chuông, còi và các nguồn âm thanh thông thường tương tự. trẻ có thể cảm thấy bị choáng ngợp bởi kích thích trong môi trường ở một ngưỡng chịu đựng nhất định. Có nhiều chiến lược AT khác nhau giúp các bé bình tĩnh hơn trong những tình huống đó.

Áo khoác có trọng lượng, quả bóng mềm, bộ đếm thời gian trực quan, tai nghe loại bỏ âm thanh là một số công cụ hữu ích cho các vấn đề về giác quan. Những đồ vật này giúp giảm quá tải cảm giác và giảm bớt lo lắng. Ngoài ra, còn có các thiết bị (tức là ứng dụng) phát hiện mức độ decibel của âm thanh và cảnh báo khi vượt qua ngưỡng để ngăn chặn bất kỳ sự cố nào. Một chiến lược khác, thường được sử dụng để điều chỉnh giác quan là sử dụng các ứng dụng trong đó mọi người có thể bình tĩnh bằng cách xem các hình ảnh thay đổi hoặc bong bóng bật lên.

  • Tự điều chỉnh

Nhiều người mắc chứng ASD phải vật lộn với các kỹ năng tự điều chỉnh. Các kỹ năng đó bao gồm: tổ chức, lập kế hoạch, tự giám sát, hoàn thành nhiệm vụ và quản lý thời gian. Nghiên cứu trước đây kết luận rằng AT hỗ trợ tự điều chỉnh và thúc đẩy các hành vi tốt trong công việc (Desideri và cộng sự, 2020). Có các thiết bị khác nhau hỗ trợ trong các lĩnh vực này. Ví dụ, bảng trực quan cho biết các hoạt động hàng ngày như: mặc quần áo hoặc đánh răng và các cá nhân có thể nhìn vào bảng, và xem những gì cần phải hoàn thành tiếp theo. Hoặc trẻ có thể sử dụng các ứng dụng thể hiển thị lịch trình hàng ngày và lượng thời gian được phân bổ cho mỗi hoạt động. Bằng cách này, các bé có thể có dễ dàng tổ chức và thực hành khả năng tự điều chỉnh. 

Lập danh sách các hoạt động hằng ngày, các đồ cần mua... cũng là một chiến lược tuyệt vời khác có thể được sử dụng để tăng khả năng hoàn thành các nhiệm vụ đó. Cảm thấy đủ khả năng để vượt qua những hoạt động này giúp cải thiện ý thức về bản thân, cá nhân và lòng tự trọng. Điều quan trọng cần nhớ là tiếp tục làm nhiệm vụ cũng làm giảm các hành vi rập khuôn, giảm sự thất vọng và tăng thêm sự tự tin (Stasolla và cộng sự, 2016).

  • Kỹ năng xã hội

Một lợi ích quan trọng khác của AT đối với những người bị ASD là liên quan đến các kỹ năng xã hội. Nó đã được chứng minh rằng những công cụ này hoạt động như một cầu nối giữa trẻ ASD và những người khác. Khi sử dụng các công cụ hỗ trợ, trẻ có thể từ từ thoát ra khỏi vùng an toàn của mình, do đó đảm bảo tăng cảm giác thư giãn trong môi trường xã hội.

Ngoài ra, có những công cụ trình bày các tình huống xã hội nhất định và dạy trẻ cách cư xử hoặc suy nghĩ khi trải qua những tình huống này. Những người bị ASD có thể không chỉ học mà còn có cơ hội luyện tập các hành vi phù hợp. Thông qua những buổi diễn tập này, các cá nhân có thể làm quen với sự đồng cảm, tương hỗ, cảm xúc và các thành phần quan trọng khác, trong tương tác xã hội. Thúc đẩy các kỹ năng xã hội tốt hơn cũng tạo ra nhiều cơ hội hòa nhập hơn với những người khác.

  • Kỹ năng học tập

Có nhiều công cụ hỗ trợ học tập, phát triển và cải thiện các kỹ năng đọc viết (đọc, viết), làm việc trong các môn học, dự án và nhiệm vụ ở trường cho trẻ tự kỷ. Phương pháp giảng dạy truyền thống có thể không hoạt động hiệu quả đối với trẻ. AT giúp thêm nhiều yếu tố trực quan vào tài liệu học tập, qua đó, giúp trẻ em lưu giữ thông tin tốt hơn. Ví dụ, sử dụng bản ghi âm hoặc video có thể hỗ trợ trẻ rất tốt. Trẻ có cơ hội xem lại các hướng dẫn, hoặc nhiệm vụ, bài giảng khi cần.

Trước khi tiếp tục, ta cần biết rằng, có những ứng dụng với các mục đích cụ thể như giúp trẻ học viết, đọc và hiểu, toán học, v.v. bằng cách chuyển lời nói thành văn bản hoặc ngược lại. Với những điều này, việc điều chỉnh hệ thống trường học và làm quen với các môn học, bài tập về nhà, chấm điểm và các yếu tố khác của cuộc sống học tập có thể dễ dàng hơn rất nhiều.

  • Sự phát triển vận động

Sự chậm trễ hoặc bất thường trong phát triển vận động cũng khá phổ biến ở trẻ em mắc chứng ASD. Những điều này cũng có thể ngăn cản các hoạt động khác quan trọng đối với trẻ. Ví dụ, trẻ không thể cầm một số đồ chơi nên bé không thể chơi cùng chúng với bạn bè hoặc gia đình. Thao tác hoặc điều chỉnh đồ chơi hoặc đồ vật bằng AT có thể mang lại lợi ích rất nhiều cho trẻ. Chỉ cần thêm các tay nắm hoặc núm vặn vào đồ chơi hoặc đồ vật sẽ giảm bớt khó khăn khi cầm hoặc nắm.

Các vấn đề liên quan đến phát triển vận động đương nhiên cũng có thể gây ra sự thất vọng và gây hấn trẻ, khi bé không thể cầm một đồ vật hoặc nhấn nút. Sử dụng các chiến lược giúp trẻ dễ tiếp cận hơn sẽ làm giảm cảm giác hoặc hành vi tiêu cực. Khi chướng ngại vật được dỡ bỏ, trẻ cảm thấy mình có khả năng hơn. Đổi lại, bé có thể tham gia nhiều hơn vào hoạt động hoặc tương tác.

  • Nhận diện cảm xúc

Hiểu những cảm xúc khác nhau từ khuôn mặt hoặc giọng nói của những người khác nhau là một yếu tố quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ. Các cá nhân mắc ASD có thể bị khiếm khuyết trong lĩnh vực này, điều này có liên quan chặt chẽ với quá trình xã hội hóa. Bởi vì trẻ không thể hiểu biểu hiện trên khuôn mặt của một cảm xúc nhất định là gì, trẻ có thể không suy luận được cảm xúc của người kia và giao tiếp có thể bị ảnh hưởng.

May mắn thay, các kỹ năng liên quan đến nhận dạng và điều tiết cảm xúc cũng có thể được hỗ trợ bằng cách sử dụng các công cụ hỗ trợ AT. Trong một nghiên cứu, một phần mềm cụ thể đã được tạo ra để dạy trẻ em cách xác định, thể hiện đúng, hiểu và đánh giá cảm xúc. Kết quả cho thấy sự cải thiện trong tất cả những điều này (Lacava và cộng sự, 2007). Tương tự như vậy, cũng có thể sử dụng các chiến lược công nghệ thấp hơn trong việc dạy nhận biết cảm xúc. Biểu đồ có thể được chuẩn bị với hình ảnh của các khuôn mặt thể hiện cảm xúc khác nhau. Với sự lặp lại, trẻ có thể học cách nhận biết những cảm xúc và biểu hiện cơ thể khác nhau của người khác.

(Còn tiếp...)

Bài viết cùng danh mục